Công nghệ | Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, công nghệ tiên tiến trên thế giới. | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3444, JIS G3466 Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A500, A53 Tiêu chuẩn Úc: AS 1163 - 2009 | Độ dày | 0.6 mm ÷ 3.8 mm | Quy cách | - Ống tròn: Ø21 mm ÷ Ø114 mm - Hình vuông: 14 mm x 14 mm ÷ 75 mm x 75 mm - Hình chữ nhật: 16 mm x 16 mm ÷ 50 mm x 100 mm | Độ bền kéo | G350, G450 | Ứng dụng | * Xây dựng công trình: - Xây dựng dân dụng , làm xà gồ , khung đỡ sàn nhà tạm tiền chế; hàng rào, dàn giáo. - Trang trí nội thất , bàn ghế, giường, tủ; - Cột đèn, cột chiếu sáng… * Sản xuất công nghiệp: Khung xe ôtô, phụ tùng cơ giới. | |